Thời khóa biểu buổi sáng số 12
Thực hiện từ ngày 25/03/2019
THỨ | TIẾT | 10A | 10B | 10C | 10D | 10E | 10F | 10G | 10H |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Anh - Đ.Hường | TD - Bình | Sử - HuyềnA | GDCD - L.Ngọc | Anh - M.Trang | Hoá - Tâm | Hoá - Hạnh | TD - Đoàn | |
3 | Sinh - M.Thuý | Hoá - Hạnh | Văn - Hà | Anh - Ngân | Toán - H.Hường | CN - N.Hoa | Toán - Hiền | Lý - Cường | |
4 | Hoá - Hạnh | Toán - P.Vân | Văn - Hà | Sử - HuyềnA | Văn - N.Thanh | GDCD - N.Hằng | Anh - Ngân | Sinh - M.Thuý | |
5 | Toán - Hiền | Lý - N.Minh | Anh - Ngân | Văn - V.Nga | Sử - HuyềnA | Anh - Lân | CN - N.Hoa | CN - Hải | |
3 | 1 | Tin - T.Dung | Tin - P.Vân | Anh - Ngân | CN - N.Hoa | Tin - HuyềnT | TD - Bình | Sử - HuyềnA | Anh - Lân |
2 | Sử - L.Nga | TD - Bình | GDCD - L.Ngọc | Tin - P.Vân | Sử - HuyềnA | GDCD - N.Hằng | Anh - Ngân | Hoá - Hạnh | |
3 | Lý - N.Minh | Toán - P.Vân | CN - N.Hoa | Hoá - Tâm | TD - Bình | Tin - HuyềnT | GDCD - N.Hằng | Toán - V.Minh | |
4 | TD - Bình | Hoá - Hạnh | Lý - N.Minh | Anh - Ngân | Hoá - Tâm | Sử - HuyềnA | TD - Đoàn | Toán - V.Minh | |
5 | CN - N.Hoa | Anh - M.Trang | Sử - HuyềnA | Toán - P.Vân | CN - Hải | Anh - Lân | Lý - N.Minh | Tin - HuyềnT | |
4 | 1 | Văn - K.Giang | Toán - P.Vân | Toán - T.Vân | Sinh - M.Thuý | Lý - Hoàn | Toán - H.Hường | Địa - Phương Đ | Tin - HuyềnT |
2 | Địa - Phương Đ | Sinh - M.Thuý | Toán - T.Vân | Lý - Hoàn | Tin - HuyềnT | Toán - H.Hường | Văn - K.Giang | Văn - H.Giang | |
3 | Tin - T.Dung | Địa - Phương Đ | Sinh - M.Thuý | Toán - P.Vân | Văn - N.Thanh | Tin - HuyềnT | Văn - K.Giang | Văn - H.Giang | |
4 | Toán - Hiền | CN - M.Thuý | CN - N.Hoa | Tin - P.Vân | Văn - N.Thanh | Lý - Hoàn | Hoá - Hạnh | Lý - Cường | |
5 | Toán - Hiền | Văn - N.Thanh | Tin - P.Vân | CN - N.Hoa | Toán - H.Hường | Văn - H.Giang | Sinh - M.Thuý | Hoá - Hạnh | |
5 | 1 | CN - N.Hoa | CN - M.Thuý | Địa - Phương Đ | TD - Bình | Lý - Hoàn | Anh - Lân | Anh - Ngân | CN - Hải |
2 | Hoá - Hạnh | Sử - M.Giang | TD - Bình | GDCD - L.Ngọc | Sinh - M.Thuý | Lý - Hoàn | CN - N.Hoa | Anh - Lân | |
3 | Anh - Đ.Hường | Lý - N.Minh | Hoá - Tâm | Anh - Ngân | CN - Hải | Sinh - M.Thuý | Hoá - Hạnh | Anh - Lân | |
4 | Lý - N.Minh | Anh - M.Trang | Anh - Ngân | Lý - Hoàn | Hoá - Tâm | TD - Bình | TD - Đoàn | Địa - Phương Đ | |
5 | GDCD - L.Ngọc | Sinh - M.Thuý | Anh - Ngân | Hoá - Tâm | Anh - M.Trang | CN - N.Hoa | Lý - N.Minh | Lý - Cường | |
6 | 1 | Anh - Đ.Hường | GDCD - L.Ngọc | Toán - T.Vân | Toán - P.Vân | GDCD - N.Hằng | Địa - Phương Đ | Sử - HuyềnA | Anh - Lân |
2 | Tin - T.Dung | Sử - M.Giang | GDCD - L.Ngọc | Toán - P.Vân | Toán - H.Hường | Anh - Lân | Văn - K.Giang | TD - Đoàn | |
3 | Sử - L.Nga | Anh - M.Trang | Tin - P.Vân | Văn - V.Nga | Địa - Phương Đ | Sử - HuyềnA | Tin - Hiền | Toán - V.Minh | |
4 | Văn - K.Giang | Toán - P.Vân | Văn - Hà | Sử - HuyềnA | Anh - M.Trang | Văn - H.Giang | Toán - Hiền | Toán - V.Minh | |
5 | Văn - K.Giang | Tin - P.Vân | Văn - Hà | Địa - Phương Đ | Anh - M.Trang | Văn - H.Giang | Toán - Hiền | Sử - HuyềnA | |
7 | 1 | TD - Bình | Lý - N.Minh | Hoá - Tâm | Văn - V.Nga | Văn - N.Thanh | Văn - H.Giang | Tin - Hiền | Sử - HuyềnA |
2 | Lý - N.Minh | Hoá - Hạnh | Toán - T.Vân | Văn - V.Nga | TD - Bình | Toán - H.Hường | Toán - Hiền | GDCD - N.Hằng | |
3 | Toán - Hiền | Văn - N.Thanh | TD - Bình | Anh - Ngân | GDCD - N.Hằng | Toán - H.Hường | Lý - N.Minh | Văn - H.Giang | |
4 | Hoá - Hạnh | Văn - N.Thanh | Lý - N.Minh | TD - Bình | Toán - H.Hường | Hoá - Tâm | Anh - Ngân | Văn - H.Giang | |
5 | SHL - N.Minh | SHL - M.Thuý | SHL - HuyềnA | SHL - V.Nga | SHL - N.Thanh | SHL - H.Hường | SHL - Hiền | SHL - H.Giang |
Ghi chú: GV Nguyễn Thị Minh Trang đi dạy từ ngày 25/3/2019.
THỨ | TIẾT | 11A | 11B | 11C | 11D | 11E | 11F | 11G |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Sinh - Hoà | Hoá - HuyềnH | Anh - Đ.Trang | Toán - HuyềnT | Lý - Cường | Toán - Phương | TD - Hương | |
3 | Toán - Huân | GDCD - L.Ngọc | Anh - Đ.Trang | CN - C.Thủy | CN - Hải | Anh - M.Trang | Anh - Đ.Hường | |
4 | Toán - Huân | TD - Đoàn | GDCD - L.Ngọc | Anh - Đ.Trang | Toán - HuyềnT | Anh - M.Trang | Anh - Đ.Hường | |
5 | CN - C.Thủy | Sinh - Hoà | Toán - T.Vân | Anh - Đ.Trang | Anh - Đ.Hường | Văn - Diệp | Hoá - Tâm | |
3 | 1 | Sử - M.Giang | Hoá - HuyềnH | Tin - T.Trang | TD - Hương | Sinh - Hậu | Toán - Phương | CN - Hải |
2 | TD - Đoàn | Toán - Huân | Sử - HuyềnB | Lý - Cường | Tin - T.Trang | CN - Hải | TD - Hương | |
3 | Anh - P.Liên | TD - Đoàn | CN - Hải | Hoá - Hạnh | Anh - Đ.Hường | Anh - M.Trang | Sinh - Hoà | |
4 | Tin - T.Trang | Sinh - Hoà | Lý - Cường | Toán - HuyềnT | TD - Hương | Sử - HuyềnB | Toán - Phương | |
5 | Hoá - HuyềnH | Lý - Cường | Sinh - Hoà | Tin - T.Trang | GDCD - L.Ngọc | Hoá - Hạnh | Toán - Phương | |
4 | 1 | Toán - Huân | Sinh - Hoà | CN - Hải | Sinh - Hậu | Hoá - Hạnh | Văn - Diệp | Tin - T.Trang |
2 | Hoá - HuyềnH | Lý - Cường | Hoá - Hạnh | Tin - T.Trang | Văn - Diệp | Sinh - Hậu | Lý - T.Thanh | |
3 | Lý - T.Thanh | Toán - Huân | Sinh - Hoà | Lý - Cường | Văn - Diệp | Tin - T.Trang | CN - Hải | |
4 | Sinh - Hoà | CN - C.Thủy | Toán - T.Vân | Văn - H.Minh | Toán - HuyềnT | Toán - Phương | Địa - Phương Đ | |
5 | Địa - Phương Đ | Hoá - HuyềnH | Lý - Cường | Văn - H.Minh | CN - Hải | Lý - T.Thanh | Sinh - Hoà | |
5 | 1 | GDCD - L.Ngọc | Anh - L.Hằng | Văn - H.Minh | CN - C.Thủy | Hoá - Hạnh | TD - Hương | Sử - M.Giang |
2 | CN - C.Thủy | Lý - Cường | Văn - H.Minh | Anh - Đ.Trang | Địa - Nhung | Anh - M.Trang | Hoá - Tâm | |
3 | Anh - P.Liên | CN - C.Thủy | TD - Đoàn | Anh - Đ.Trang | TD - Hương | Địa - Nhung | GDCD - L.Ngọc | |
4 | Lý - T.Thanh | Văn - K.Giang | Anh - Đ.Trang | Sử - HuyềnB | Lý - Cường | CN - Hải | Anh - Đ.Hường | |
5 | Hoá - HuyềnH | Văn - K.Giang | Anh - Đ.Trang | Địa - Phương Đ | Anh - Đ.Hường | Hoá - Hạnh | Lý - T.Thanh | |
6 | 1 | Văn - N.Ngọc | Văn - K.Giang | Địa - Nhung | TD - Hương | Toán - HuyềnT | Văn - Diệp | Tin - T.Trang |
2 | Văn - N.Ngọc | Anh - L.Hằng | Tin - T.Trang | Địa - Phương Đ | Toán - HuyềnT | Văn - Diệp | Toán - Phương | |
3 | Anh - P.Liên | Tin - T.Trang | TD - Đoàn | Toán - HuyềnT | Văn - Diệp | TD - Hương | Toán - Phương | |
4 | TD - Đoàn | Địa - Phương Đ | Toán - T.Vân | Toán - HuyềnT | Văn - Diệp | GDCD - L.Ngọc | Anh - Đ.Hường | |
5 | Tin - T.Trang | Sử - M.Giang | Toán - T.Vân | GDCD - L.Ngọc | Anh - Đ.Hường | Toán - Phương | Văn - N.Ngọc | |
7 | 1 | Tin - T.Trang | Anh - L.Hằng | Văn - H.Minh | Hoá - Hạnh | Địa - Nhung | Lý - T.Thanh | Văn - N.Ngọc |
2 | Toán - Huân | Tin - T.Trang | Văn - H.Minh | Sinh - Hậu | Sử - HuyềnB | Địa - Nhung | Văn - N.Ngọc | |
3 | Lý - T.Thanh | Toán - Huân | Hoá - Hạnh | Văn - H.Minh | Tin - T.Trang | Sinh - Hậu | Hoá - Tâm | |
4 | Văn - N.Ngọc | Toán - Huân | Địa - Nhung | Văn - H.Minh | Sinh - Hậu | Tin - T.Trang | Lý - T.Thanh | |
5 | SHL - N.Ngọc | SHL - Hoà | SHL - H.Minh | SHL - Đ.Trang | SHL - HuyềnB | SHL - Diệp | SHL - T.Thanh |
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12D1 | 12D2 | 12D3 | 12D4 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Toán - Toản | Sử - M.Giang | Sinh - N.Hoa | CN - C.Thủy | Lý - H.Liên | Văn - Hưng | Toán - H.Thuý | |
3 | Sinh - Hoà | Toán - Toản | Lý - T.Nga | Địa - Nhung | Toán - H.Thuý | GDCD - N.Hằng | TD - Hương | |
4 | Hoá - Tâm | Toán - Toản | Toán - K.Dung | Anh - L.Hằng | Hoá - HuyềnH | Địa - Nhung | Sinh - Hậu | |
5 | Sử - M.Giang | Địa - Nhung | Toán - K.Dung | Toán - Huân | Anh - L.Hằng | Lý - T.Nga | Hoá - HuyềnH | |
3 | 1 | Sinh - Hoà | Hoá - Tâm | GDCD - N.Hằng | TD - Lạc | Toán - H.Thuý | Sử - HuyềnB | Anh - Đ.Hường |
2 | Hoá - Tâm | Tin - T.Dung | Anh - Lân | Hoá - HuyềnH | TD - Lạc | Sinh - Hậu | Anh - Đ.Hường | |
3 | TD - Lạc | Sử - M.Giang | Anh - Lân | Tin - T.Dung | Hoá - HuyềnH | TD - Hương | Toán - H.Thuý | |
4 | Tin - T.Dung | Sinh - N.Hoa | Hoá - HuyềnH | Toán - Huân | Sử - M.Giang | CN - C.Thủy | Toán - H.Thuý | |
5 | Anh - Ngân | CN - C.Thủy | Sử - M.Giang | Toán - Huân | GDCD - N.Hằng | Tin - T.Dung | Tin - H.Thuý | |
4 | 1 | Toán - Toản | Lý - H.Liên | Toán - K.Dung | Tin - T.Dung | Tin - H.Thuý | Văn - Hưng | Hoá - HuyềnH |
2 | Toán - Toản | Tin - T.Dung | Toán - K.Dung | Toán - Huân | Toán - H.Thuý | Văn - Hưng | Văn - A.Thu | |
3 | Lý - H.Liên | Toán - Toản | Sinh - N.Hoa | Văn - A.Thu | CN - C.Thủy | Hoá - HuyềnH | Toán - H.Thuý | |
4 | Tin - T.Dung | Văn - V.Nga | Hoá - HuyềnH | Văn - A.Thu | Lý - H.Liên | Toán - K.Dung | Toán - H.Thuý | |
5 | Hoá - Tâm | Văn - V.Nga | Tin - T.Dung | Sinh - Hậu | Văn - Hưng | Toán - K.Dung | CN - C.Thủy | |
5 | 1 | Lý - H.Liên | Hoá - Tâm | Văn - Hưng | TD - Lạc | Địa - Nhung | Sử - HuyềnB | Anh - Đ.Hường |
2 | Anh - Ngân | Lý - H.Liên | Hoá - HuyềnH | Sử - HuyềnB | Văn - Hưng | Anh - L.Hằng | TD - Hương | |
3 | Sử - M.Giang | Sinh - N.Hoa | TD - Lạc | Hoá - HuyềnH | Văn - Hưng | Anh - L.Hằng | Lý - T.Nga | |
4 | CN - C.Thủy | TD - Lạc | Lý - T.Nga | Anh - L.Hằng | Sử - M.Giang | Hoá - HuyềnH | Địa - Nhung | |
5 | Địa - Nhung | Anh - Lân | CN - C.Thủy | Lý - T.Nga | Anh - L.Hằng | Văn - Hưng | Sử - M.Giang | |
6 | 1 | Văn - V.Nga | Toán - Toản | Tin - T.Dung | Văn - A.Thu | Tin - H.Thuý | Toán - K.Dung | Sử - M.Giang |
2 | Văn - V.Nga | Toán - Toản | Toán - K.Dung | Văn - A.Thu | Địa - Nhung | TD - Hương | Anh - Đ.Hường | |
3 | GDCD - N.Hằng | Anh - Lân | Sử - M.Giang | Địa - Nhung | Anh - L.Hằng | Tin - T.Dung | Tin - H.Thuý | |
4 | Toán - Toản | Anh - Lân | Địa - Nhung | GDCD - N.Hằng | Toán - H.Thuý | Anh - L.Hằng | Văn - A.Thu | |
5 | Toán - Toản | Văn - V.Nga | Anh - Lân | Anh - L.Hằng | Toán - H.Thuý | Địa - Nhung | Văn - A.Thu | |
7 | 1 | Anh - Ngân | TD - Lạc | Văn - Hưng | Toán - Huân | Sinh - Hậu | Lý - T.Nga | GDCD - N.Hằng |
2 | Lý - H.Liên | Hoá - Tâm | Văn - Hưng | Anh - L.Hằng | TD - Lạc | Toán - K.Dung | Lý - T.Nga | |
3 | TD - Lạc | Lý - H.Liên | Lý - T.Nga | Sử - HuyềnB | Anh - L.Hằng | Toán - K.Dung | Địa - Nhung | |
4 | Văn - V.Nga | GDCD - N.Hằng | TD - Lạc | Lý - T.Nga | Văn - Hưng | Anh - L.Hằng | Văn - A.Thu | |
5 | SHL - Toản | SHL - H.Liên | SHL - K.Dung | SHL - A.Thu | SHL - Hưng | SHL - T.Nga | SHL - Hậu |